|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dao động
| (vật lý học) osciller | | | Con lắc dao động | | pendule qui oscille | | | (nghĩa bóng) fluctuer; vaciller; chanceler | | | ý kiến dao động | | opinions qui fluctuent | | | Tính nết dao động | | caractère qui vacille | | | (vật lý học) oscillation; vibration | | | Dao động đồng bộ | | oscillations synchrones | | | Dao động điện từ | | vibrations électro-magnétiques | | | fluctuation | | | Dao động dư luận | | fluctuation de l'opinion publique | | | (vật lý học) oscillatoire | | | Chuyển động giao động | | mouvement oscillatoire | | | fluctuant; vacillant; chancelant | | | Giá cả giao động | | prix fluctuants | | | Tinh thần giao động | | esprit vacillant | | | Niềm tin giao động | | foi chancelante |
|
|
|
|